Có 2 kết quả:

扩大化 kuò dà huà ㄎㄨㄛˋ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄚˋ擴大化 kuò dà huà ㄎㄨㄛˋ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to extend the scope
(2) to exaggerate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to extend the scope
(2) to exaggerate

Bình luận 0